protection cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protection cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protection cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protection cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protection cost

    * kinh tế

    chi phí bảo hộ

    phí tổn bảo hộ