protection acreage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protection acreage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protection acreage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protection acreage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protection acreage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khu vực bảo vệ