protection floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protection floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protection floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protection floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protection floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trần ngăn bảo vệ