protection lease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protection lease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protection lease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protection lease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protection lease

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng)