tribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribute.
Từ điển Anh Việt
tribute
/'tribju:t/
* danh từ
vật cống, đồ cống
to lay under tribute: bắt phải nộp cống
to pay tribute: nộp cống
vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
floral tributes: hoa tặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tribute
something given or done as an expression of esteem
Synonyms: testimonial
payment by one nation for protection by another
Similar:
protection: payment extorted by gangsters on threat of violence
every store in the neighborhood had to pay him protection