testimonial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testimonial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testimonial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testimonial.

Từ điển Anh Việt

  • testimonial

    /,testi'mounjəl/

    * danh từ

    giấy chứng nhận, giấy chứng thực

    quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testimonial

    * kinh tế

    bản giám định (sản phẩm)

    giấy chứng nhận

    giấy nhận xét

    thư giới thiệu

    thư khen

    thư tiến cử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testimonial

    expressing admiration or appreciation

    testimonial dinner

    of or relating to or constituting testimony

    Similar:

    testimony: something that serves as evidence

    his effort was testimony to his devotion

    tribute: something given or done as an expression of esteem

    recommendation: something that recommends (or expresses commendation of) a person or thing as worthy or desirable

    Synonyms: good word