recommendation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recommendation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recommendation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recommendation.

Từ điển Anh Việt

  • recommendation

    /,rekəmen'deiʃn/

    * danh từ

    sự giới thiệu, sự tiến cử

    to writer in recommendation of someone: viết thư giới thiệu ai

    letter of recommendation: thư giới thiệu

    làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt

    sự khuyên nhủ, sự dặn bảo

    sự gửi gắm, sự phó thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recommendation

    * kinh tế

    lời khuyên

    sự giới thiệu

    sự gửi gắm

    sự khuyến cáo

    sự tiến cử

    thư giới thiệu

    thư gửi gắm

    thư tiến cử

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khuyến cáo

    khuyến nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recommendation

    something (as a course of action) that is recommended as advisable

    something that recommends (or expresses commendation of) a person or thing as worthy or desirable

    Synonyms: testimonial, good word

    any quality or characteristic that gains a person a favorable reception or acceptance or admission

    her pleasant personality is already a recommendation

    his wealth was not a passport into the exclusive circles of society

    Synonyms: passport