tribute album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tribute album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tribute album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tribute album.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- tribute album - concept album compiling a performer's work or work supporting some worthy cause - Synonyms: benefit album 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




