benefit album nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefit album nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefit album giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefit album.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefit album
Similar:
tribute album: concept album compiling a performer's work or work supporting some worthy cause
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- benefit
- benefit cub
- benefit-club
- benefit album
- benefit ratio
- benefit value
- benefit concert
- benefit country
- benefit in kind
- benefit society
- benefit-society
- benefit taxation
- benefit of clergy
- benefit principle
- benefit of cession
- benefit-cost ratio
- benefit of argument
- benefit of execution
- benefit cost analysis
- benefit-cost analysis
- benefit of association
- benefit building society
- benefit of insurance clause
- benefit-to-cost relationship