benefit of argument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefit of argument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefit of argument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefit of argument.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benefit of argument
* kinh tế
quyền biện luận
quyền nêu chứng cứ
Từ liên quan
- benefit
- benefit cub
- benefit-club
- benefit album
- benefit ratio
- benefit value
- benefit concert
- benefit country
- benefit in kind
- benefit society
- benefit-society
- benefit taxation
- benefit of clergy
- benefit principle
- benefit of cession
- benefit-cost ratio
- benefit of argument
- benefit of execution
- benefit cost analysis
- benefit-cost analysis
- benefit of association
- benefit building society
- benefit of insurance clause
- benefit-to-cost relationship