benefit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
benefit
/'benifit/
* danh từ
lợi, lợi ích
for special benefit of: vì lợi ích riêng của;
the book is of much benefit to me: quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
tiền trợ cấp, tiền tuất
death benefit: tiền trợ cấp ma chay
matermity benefit: tiền trợ cấp sinh đẻ
phúc lợi
medical benefit: phúc lợi về y tế
(pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
to give somebody the benefit of the doubt
vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
* ngoại động từ
giúp ích cho, làm lợi cho
* nội động từ
được lợi, lợi dụng
to benefit by something: lợi dụng cái gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benefit
* kinh tế
đặc quyền tài phán
ích lợi
lợi ích
lợi nhuận
tiền lãi
tiền lời
tiền trợ cấp
* kỹ thuật
ích lợi
lãi
lợi ích
phúc lợi
quyền lợi
tiền lãi
xây dựng:
trợ cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefit
financial assistance in time of need
something that aids or promotes well-being
for the benefit of all
Synonyms: welfare
a performance to raise money for a charitable cause
be beneficial for
This will do you good
Synonyms: do good
Similar:
profit: derive a benefit from
She profited from his vast experience
Synonyms: gain
- benefit
- benefit cub
- benefit-club
- benefit album
- benefit ratio
- benefit value
- benefit concert
- benefit country
- benefit in kind
- benefit society
- benefit-society
- benefit taxation
- benefit of clergy
- benefit principle
- benefit of cession
- benefit-cost ratio
- benefit of argument
- benefit of execution
- benefit cost analysis
- benefit-cost analysis
- benefit of association
- benefit building society
- benefit of insurance clause
- benefit-to-cost relationship