benefit-to-cost relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benefit-to-cost relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefit-to-cost relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefit-to-cost relationship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benefit-to-cost relationship

    * kinh tế

    quan hệ lợi ích-phí tổn