benefit principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefit principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefit principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefit principle.
Từ điển Anh Việt
Benefit principle
(Econ) Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.
+ Một lý thuyết truyền thống về ĐÁNH THUẾ cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng.
Từ liên quan
- benefit
- benefit cub
- benefit-club
- benefit album
- benefit ratio
- benefit value
- benefit concert
- benefit country
- benefit in kind
- benefit society
- benefit-society
- benefit taxation
- benefit of clergy
- benefit principle
- benefit of cession
- benefit-cost ratio
- benefit of argument
- benefit of execution
- benefit cost analysis
- benefit-cost analysis
- benefit of association
- benefit building society
- benefit of insurance clause
- benefit-to-cost relationship