benefit of clergy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefit of clergy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefit of clergy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefit of clergy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefit of clergy
sanction by a religious rite
they are living together without benefit of clergy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- benefit
- benefit cub
- benefit-club
- benefit album
- benefit ratio
- benefit value
- benefit concert
- benefit country
- benefit in kind
- benefit society
- benefit-society
- benefit taxation
- benefit of clergy
- benefit principle
- benefit of cession
- benefit-cost ratio
- benefit of argument
- benefit of execution
- benefit cost analysis
- benefit-cost analysis
- benefit of association
- benefit building society
- benefit of insurance clause
- benefit-to-cost relationship