titty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

titty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titty.

Từ điển Anh Việt

  • titty

    /'titi/

    * danh từ

    (thông tục) vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • titty

    Similar:

    breast: either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman

    Synonyms: bosom, knocker, boob, tit