bureau of engraving and printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureau of engraving and printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureau of engraving and printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureau of engraving and printing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bureau of engraving and printing
the agency of the Treasury Department that produces currency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bureau
- bureaux
- bureaucrat
- bureautics
- bureaucracy
- bureaucratic
- bureaucratism
- bureaucratist
- bureaucratize
- bureau de change
- bureaucratically
- bureau of customs
- bureau of the census
- bureaucratic procedure
- bureau of custom (the ...)
- bureau of justice assistance
- bureau of justice statistics
- bureau of diplomatic security
- bureaucracy, economic theory of
- bureau of engraving and printing
- bureau of intelligence and research
- bureau of alcohol tobacco and firearms