bureaucratic procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureaucratic procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureaucratic procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureaucratic procedure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bureaucratic procedure
needlessly time-consuming procedure
Synonyms: red tape
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).