red tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red tape.

Từ điển Anh Việt

  • red tape

    /'red'teip/

    * danh từ+ (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/

    thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy

    * tính từ

    quan liêu, quan liêu giấy tờ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • red tape

    * kinh tế

    bệnh quan liêu

    dải băng đỏ

    giấy tờ

    lề lối công chức bàn giấy

    tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ

    tệ quan liêu

    thói quen dạng văn chương

Từ điển Anh Anh - Wordnet