red tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red tape.
Từ điển Anh Việt
red tape
/'red'teip/
* danh từ+ (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/
thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy
* tính từ
quan liêu, quan liêu giấy tờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red tape
* kinh tế
bệnh quan liêu
dải băng đỏ
giấy tờ
lề lối công chức bàn giấy
tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
tệ quan liêu
thói quen dạng văn chương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red tape
Similar:
bureaucratic procedure: needlessly time-consuming procedure
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun