bureaux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bureaux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureaux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureaux.

Từ điển Anh Việt

  • bureaux

    /bjuə'rou/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus

    cục, nha, vụ

    the Bureau of Information: cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    the Federal Bureau of Investigation: cục điều tra liên bang (Mỹ)

    the Bureau of Personnel: vụ tổ chức

    bàn làm việc, bàn giấy

    tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

  • Bureaux

    (Econ) Văn phòng

    + Trong HỌC THUYẾT KINH TẾ VỀ SỰ QUAN LIÊU, những tổ chức phi lợi nhuận được tài trợ, ít nhất một phần từ trợ cấp định kỳ và cung ứng một tổng sản lượng để đổi lấy một ngân sách chứ không phải những đơn vị sản phẩm theo giá.