bureaucrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bureaucrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureaucrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureaucrat.

Từ điển Anh Việt

  • bureaucrat

    /'bjuəroukræt/

    * danh từ

    quan lại, công chức

    người quan liêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet