bureau of the census nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureau of the census nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureau of the census giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureau of the census.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bureau of the census
the bureau of the Commerce Department responsible for taking the census; provides demographic information and analyses about the population of the United States
Synonyms: Census Bureau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bureau
- bureaux
- bureaucrat
- bureautics
- bureaucracy
- bureaucratic
- bureaucratism
- bureaucratist
- bureaucratize
- bureau de change
- bureaucratically
- bureau of customs
- bureau of the census
- bureaucratic procedure
- bureau of custom (the ...)
- bureau of justice assistance
- bureau of justice statistics
- bureau of diplomatic security
- bureaucracy, economic theory of
- bureau of engraving and printing
- bureau of intelligence and research
- bureau of alcohol tobacco and firearms