bureau of custom (the ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureau of custom (the ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureau of custom (the ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureau of custom (the ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bureau of custom (the ...)
* kinh tế
Cục Hải quan
Từ liên quan
- bureau
- bureaux
- bureaucrat
- bureautics
- bureaucracy
- bureaucratic
- bureaucratism
- bureaucratist
- bureaucratize
- bureau de change
- bureaucratically
- bureau of customs
- bureau of the census
- bureaucratic procedure
- bureau of custom (the ...)
- bureau of justice assistance
- bureau of justice statistics
- bureau of diplomatic security
- bureaucracy, economic theory of
- bureau of engraving and printing
- bureau of intelligence and research
- bureau of alcohol tobacco and firearms