bureau of diplomatic security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bureau of diplomatic security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bureau of diplomatic security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bureau of diplomatic security.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bureau of diplomatic security
the bureau in the State Department that is responsible for the security of diplomats and embassies overseas
Synonyms: DS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bureau
- bureaux
- bureaucrat
- bureautics
- bureaucracy
- bureaucratic
- bureaucratism
- bureaucratist
- bureaucratize
- bureau de change
- bureaucratically
- bureau of customs
- bureau of the census
- bureaucratic procedure
- bureau of custom (the ...)
- bureau of justice assistance
- bureau of justice statistics
- bureau of diplomatic security
- bureaucracy, economic theory of
- bureau of engraving and printing
- bureau of intelligence and research
- bureau of alcohol tobacco and firearms