ds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ds
Similar:
darmstadtium: a radioactive transuranic element
Synonyms: element 110, atomic number 110
bureau of diplomatic security: the bureau in the State Department that is responsible for the security of diplomats and embassies overseas
doctor of science: an honorary degree in science
Synonyms: ScD
vitamin d: a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Synonyms: calciferol, viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol, D
five hundred: the cardinal number that is the product of one hundred and five
d: the 4th letter of the Roman alphabet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ds
- dsc
- dsl
- dso
- dss
- dscdna
- dsi gain
- dseg directive
- dscb processing
- dseg (data segment)
- dsl (data set label)
- dsr (data set ready)
- dsb (double sideband)
- ds (directory service)
- ds name (data set name)
- dsu (data service unit)
- dsa specific entry (dse)
- dsb (device status byte)
- dse (data set extension)
- dsd (data set definition)
- dss (digital data system)
- dss (digital data service)
- dst (digital service tool)
- dsu (digital service unit)
- dsi (data stream interface)
- dsrlst (direct search list)
- dss (device support station)
- dss (dynamic support system)
- dscb (data set control block)
- dse (data switching exchange)
- dsect (dummy control section)
- dsl (digital subscriber line)
- dsid (data set identification)
- dsn (digital switched network)
- dsp (digital signal processor)
- dsr (dynamic service register)
- dss (decision support station)
- ds level (digital signal level)
- dsc (digital selective calling)
- dsp (digital signal processing)
- dsaf (destination subarea field)
- dsl (digital simulation language)
- dsa (digital storage architecture)
- dsca (default system control area)
- dsi (digital speech interpolation)
- dssd (double sided single density)
- dsac (data set authority credential)
- dse (distributed system environment)
- dsa (distributed system architecture)
- dsap (destination service access point)