calciferol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calciferol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calciferol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calciferol.
Từ điển Anh Việt
calciferol
/kæl'sifərɔl/
* danh từ
vitamin D
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calciferol
* kinh tế
vitamin D
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calciferol
Similar:
vitamin d: a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Synonyms: viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol, D