d là gì?
d nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm d giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của d.
Từ điển Anh Việt
d
/di:/
* danh từ, số nhiều Ds, D's
Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
(âm nhạc) rê
vật hình D (bu-lông, van...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
d
the 4th letter of the Roman alphabet
Similar:
vitamin d: a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Synonyms: calciferol, viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol
five hundred: the cardinal number that is the product of one hundred and five
Synonyms: 500
five hundred: denoting a quantity consisting of 500 items or units
Synonyms: 500