dci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dci.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dci
Similar:
director of central intelligence: the head of the United States Intelligence Community and director of the Central Intelligence Agency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).