director of central intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
director of central intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm director of central intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của director of central intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
director of central intelligence
the head of the United States Intelligence Community and director of the Central Intelligence Agency
Synonyms: DCI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- director
- directors
- directory
- directorate
- directorial
- directorship
- director cone
- directory key
- director curve
- director's law
- directory file
- directory link
- directory mask
- directory name
- directory only
- directory tape
- directory tree
- director circle
- director sphere
- director system
- director's fees
- directors' fees
- directory (dir)
- directory entry
- directory stack
- directory store
- director antenna
- director general
- director surface
- director's share
- director-general
- directory number
- directory window
- director's report
- directory profile
- directory service
- directory sorting
- directory enquiries
- directory structure
- director of research
- directory assistance
- directory identifier
- director's emoluments
- directors' emoluments
- directory advertising
- directory number (dn)
- directory service (ds)
- director of maintenance
- directory control system
- directory assistance (da)