directorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directorate.
Từ điển Anh Việt
directorate
/di'rektərit/
* danh từ ((cũng) direction)
chức giám đốc
ban giám đốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directorate
* kinh tế
ban giám đốc
chức giám đốc
hội đồng quản trị
văn phòng giám đốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
directorate
a group of persons chosen to govern the affairs of a corporation or other large institution
Synonyms: board of directors