directorate automated information security official (daiso) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directorate automated information security official (daiso) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directorate automated information security official (daiso) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directorate automated information security official (daiso).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directorate automated information security official (daiso)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chuyên viên an ninh thông tin tự động của ban giám đốc