board of directors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
board of directors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board of directors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board of directors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
board of directors
* kinh tế
ban giám đốc
ban quản trị
hội đồng quản trị
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ban giám đốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
board of directors
Similar:
directorate: a group of persons chosen to govern the affairs of a corporation or other large institution
Từ liên quan
- board
- boards
- boarded
- boarder
- board up
- boarding
- boardroom
- boardwalk
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer
- board of trade
- board swapping
- boarding house
- boarding joist
- boarding party
- boarding-house
- board of review
- board sheathing