directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory.

Từ điển Anh Việt

  • directory

    /di'rektəri/

    * tính từ

    chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị

    * danh từ

    sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn

    a telephone directory: sổ ghi số dây nói

    số hộ khẩu (trong một vùng)

    (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc

  • directory

    (Tech) danh mục, thư mục, danh bạ; mục lục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directory

    * kinh tế

    chỉ nam công thương danh lục công thương

    danh bạ

    hướng dẫn đường phố

    mục lục thương mại

    niên giám điện thoại

    niên giám thương mại

    sách chỉ dẫn

    * kỹ thuật

    danh bạ

    danh mục

    thư mục

    từ điển

    toán & tin:

    bảng kiểm kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • directory

    an alphabetical list of names and addresses

    (computer science) a listing of the files stored in memory (usually on a hard disk)