directory system authentication (dsa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directory system authentication (dsa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory system authentication (dsa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory system authentication (dsa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directory system authentication (dsa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chứng thực của hệ thống thư mục