directory synchronization (ds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directory synchronization (ds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory synchronization (ds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory synchronization (ds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directory synchronization (ds)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồng bộ hóa thư mục