directory service agent (dsa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
directory service agent (dsa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory service agent (dsa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory service agent (dsa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
directory service agent (dsa)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nhân viên dịch vụ danh bạ
Từ liên quan
- directory
- directory key
- directory file
- directory link
- directory mask
- directory name
- directory only
- directory tape
- directory tree
- directory (dir)
- directory entry
- directory stack
- directory store
- directory number
- directory window
- directory profile
- directory service
- directory sorting
- directory enquiries
- directory structure
- directory assistance
- directory identifier
- directory advertising
- directory number (dn)
- directory service (ds)
- directory control system
- directory assistance (da)
- directory of manufactures
- directory user agent (dua)
- directory entry table (det)
- directory cache buffer (dcb)
- directory system agent (das)
- directory system agent (dsa)
- directory service agent (dsa)
- directory access gateway (dag)
- directory synchronization (ds)
- directory access protocol (dap)
- directory system protocol (dsp)
- directory information base (dib)
- directory information tree (dit)
- directory assistance system (das)
- directory management domain (dmd)
- directory of importers and exporters
- directory system authentication (dsa)
- directory access control domain (dacd)
- directory of wholesalers and retailers
- directory authentication framework (daf)
- directory assistance call completion (dacc)
- directory assistance charging system (dacs)
- directory synchronization protocol [lotus] (dsp)