directory cache buffer (dcb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directory cache buffer (dcb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory cache buffer (dcb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory cache buffer (dcb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directory cache buffer (dcb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ nhớ đệm truy nhập nhanh của thư mục