directory user agent (dua) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

directory user agent (dua) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm directory user agent (dua) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của directory user agent (dua).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • directory user agent (dua)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đại lý người sử dụng danh bạ

    toán & tin:

    hệ thống DUA