director sphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

director sphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm director sphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của director sphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • director sphere

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình cầu chuẩn

    mặt cầu chuẩn