dap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dap.

Từ điển Anh Việt

  • dap

    /dæp/

    * danh từ

    sự nảy lên (quả bóng)

    * nội động từ+ (dib)

    /dib/

    câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)

    nảy lên (quả bóng)

    hụp nhẹ (chim)

    * ngoại động từ

    làm nảy lên (quả bóng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dap

    * kỹ thuật

    mộng

    xây dựng:

    khớp mộng