dapple-grey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dapple-grey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dapple-grey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dapple-grey.
Từ điển Anh Việt
dapple-grey
/'dæpl'grei/
* tính từ
đốm xám
* danh từ
ngựa đốm xám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dapple-grey
grey with a mottled pattern of darker grey markings
Synonyms: dapple-gray, dappled-grey, dappled-gray