dapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dapper.

Từ điển Anh Việt

  • dapper

    /'dæpə/

    * tính từ

    bánh bao, sang trọng

    lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet