dapple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dapple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dapple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dapple.
Từ điển Anh Việt
dapple
/'dæpl/
* danh từ
đốm, vết lốm đốm
* ngoại động từ
chấm lốm đốm, làm lốm đốm
to dapple paint on a picture: chấm màu lốm đốm lên tranh
* nội động từ
có đốm, lốm đốm
dappled deer: hươu sao
vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)