fleck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleck.
Từ điển Anh Việt
fleck
/fleck/
* danh từ
vết lốm đốm
đốm sáng, đốm vàng
flecks sunlight under a tree: những đốm nắng dưới bóng cây
(y học) hết hoe
phần nhỏ li ti, hạt
a fleck of dust: hạt bụi
* ngoại động từ
làm lốm đốm, điểm
a sky flecked with clouds: bầu trời lốm đốm may
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fleck
* kinh tế
chấm
đốm
vết
* kỹ thuật
xây dựng:
vết lốm đốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fleck
Similar:
bit: a small fragment of something broken off from the whole
a bit of rock caught him in the eye
spot: a small contrasting part of something
a bald spot
a leopard's spots
a patch of clouds
patches of thin ice
a fleck of red
Synonyms: speckle, dapple, patch, maculation
spot: make a spot or mark onto
The wine spotted the tablecloth