blob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blob.
Từ điển Anh Việt
blob
/blɔb/
* danh từ
giọt nước
viên tròn
đốm màu
(thể dục,thể thao) điểm không (crikê)
on the blob
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blob
* kỹ thuật
toán & tin:
Binary Large Object