daphne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daphne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daphne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daphne.

Từ điển Anh Việt

  • daphne

    /'dæfni/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thuỵ hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daphne

    any of several ornamental shrubs with shiny mostly evergreen leaves and clusters of small bell-shaped flowers

    (Greek mythology) a nymph who was transformed into a laurel tree to escape the amorous Apollo