ddt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ddt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ddt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ddt.
Từ điển Anh Việt
ddt
* (viết tắt)
thuốc diệt côn trùng, thuốc DDT dichlorodiphenyl-trichloroethane
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ddt
* kỹ thuật
y học:
một loại thuốc diệt côn trùng mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ddt
Similar:
dichlorodiphenyltrichloroethane: an insecticide that is also toxic to animals and humans; banned in the United States since 1972