ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ddt (dichlordiphenyltrichnorproethane)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ĐT
điclođiphenyltricloproctan