dec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dec.
Từ điển Anh Việt
dec
* (viết tắt)
tháng mười hai (December)
viết tắt
tháng mười hai (December)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dec
Similar:
december: the last (12th) month of the year
declination: (astronomy) the angular distance of a celestial body north or to the south of the celestial equator; expressed in degrees; used with right ascension to specify positions on the celestial sphere
Synonyms: celestial latitude
Từ liên quan
- dec
- deca
- deci
- deck
- deco
- decaf
- decal
- decay
- decor
- decoy
- decry
- dec 24
- dec 25
- decade
- decamp
- decane
- decant
- deceit
- decene
- decent
- decide
- decile
- decine
- decius
- decked
- decker
- deckle
- declaw
- decoct
- decode
- decoke
- decora
- decree
- decagon
- decalog
- decanal
- decapod
- decatur
- decayed
- decayer
- decease
- deceive
- decency
- decibel
- decided
- decider
- decidua
- deciles
- decimal
- deck up