dec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dec.

Từ điển Anh Việt

  • dec

    * (viết tắt)

    tháng mười hai (December)

    viết tắt

    tháng mười hai (December)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dec

    Similar:

    december: the last (12th) month of the year

    declination: (astronomy) the angular distance of a celestial body north or to the south of the celestial equator; expressed in degrees; used with right ascension to specify positions on the celestial sphere

    Synonyms: celestial latitude