decora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decora.
Từ điển Anh Việt
decora
/di'dɔ:rəm/
* danh từ, số nhiều decorums, decora
sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp
a breach of decorum: sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
nghi lễ, nghi thức
Từ liên quan
- decora
- decorate
- decorated
- decorator
- decoration
- decorative
- decoratively
- decoration day
- decorativeness
- decorative lamp
- decorative work
- decorative glass
- decorative joint
- decorative motif
- decorative paint
- decorative design
- decorative facing
- decorative mortar
- decorative cutting
- decorative plaster
- decorative plastic
- decorative surface
- decorative varnish
- decorative concrete
- decorative laminate
- decorative material
- decorative painting
- decorative sculpture
- decorative structure
- decorative varnishing
- decorative composition
- decorative faced block