decorator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decorator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorator.
Từ điển Anh Việt
decorator
/'dekəreitə/
* danh từ
người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decorator
* kinh tế
máy trang trí
người trang trí
* kỹ thuật
xây dựng:
người trang trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decorator
someone who decorates
Synonyms: ornamentalist
Similar:
interior designer: a person who specializes in designing architectural interiors and their furnishings
Synonyms: designer, interior decorator, house decorator, room decorator